DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сохнуть vstresses
gen. khô đi; khô dần; khô (испаряться); bị khô cạn (пересыхать); khô khốc (пересыхать); khô không khốc (пересыхать); khô héo (вянуть)
fig., inf. héo hon (худеть, чахнуть); mòn mòi (худеть, чахнуть); gầy mòn (худеть, чахнуть); khô héo (худеть, чахнуть); suy yếu (худеть, чахнуть); yếu đi (худеть, чахнуть); đau khổ (худеть, чахнуть); tương tư (худеть, чахнуть)
сохнуть
: 4 phrases in 1 subject
General4