DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
состояться vstresses
gen. xảy ra; diễn ra; được cử hành; tiến hành
состоять v
gen. gồm có; bao gôm; ; (заключаться); tại (заключаться); (заключаться); có chân (быть в составе); là thành viên (быть в составе)
состояться
: 29 phrases in 1 subject
General29