DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
состояние nstresses
comp., MS trạng thái
состояние n
gen. tình trạng; tình hình; trạng thái; trạng huống; của cài (имущество); tài sản (имущество); cơ nghiệp (имущество); cơ ngơi (имущество); gia sản (имущество); gia tư (имущество)
состояние
: 82 phrases in 3 subjects
General58
Medical1
Microsoft23