| |||
buồn ngủ (Una_sun); thuộc về giấc ngủ; giấc; đang ngủ (спящий); ngái ngủ (не совсем проснувшийся); còn mê ngủ (не совсем проснувшийся); chưa tỉnh ngủ hẳn (не совсем проснувшийся); nửa thức nửa ngủ (не совсем проснувшийся) | |||
bơ phờ (вялый); uế oài (вялый); lờ đờ (вялый); lừ đừ (вялый) |
сонный : 13 phrases in 3 subjects |
Anatomy | 2 |
General | 10 |
Medical | 1 |