DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
совместно adv.stresses
gen. cùng; chung; cùng chung; cùng với (с кем-л., ai); cộng đồng
совместный adj.
gen. chung; cùng chung; cộng đòng
совместные adj.
comp., MS cùng nhau
совместно: 25 phrases in 2 subjects
General17
Microsoft8