DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
совершенно adv.stresses
gen. hoàn toàn; tuyệt đối
совершенный adj.
gen. hoàn thiện (превосходный); hoàn mỹ (превосходный); hoàn hảo (превосходный); toàn thiện (превосходный, toàn mỹ); chí thiện (превосходный); vạn toàn (превосходный); thập toàn (превосходный); tận thiện tận mỹ (превосходный); lý tường (идеальный); hoàn toàn (полный, абсолютный); tuyệt đối (полный, абсолютный)
совершенно
: 36 phrases in 3 subjects
General34
Grammar1
Obsolete / dated1