DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
собачий adj.stresses
gen. thuộc về chó
fig., inf. chó má (тяжёлый); cùng khổ (тяжёлый); cùng cực (тяжёлый); rất khổ sờ (тяжёлый); đểu cáng (подлый, презираемый)
 Russian thesaurus
собачий adj.
gen. прил. от собака
собачьи adj.
gen. см. волчьи Большой Энциклопедический словарь
собачий
: 13 phrases in 2 subjects
General12
Saying1