DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
снисходительный adj.stresses
gen. khoan dung (нестрогий); độ lượng (нестрогий); khoan hòng (нестрогий); bao dung (нестрогий); đại lượng (нестрогий); khoan đại (нестрогий); kẻ cả (относящийся свысока); trịch thượng (относящийся свысока); đàn anh (относящийся свысока)
снисходительно adv.
gen. một cách khoan dung (нестрого); độ lượng (нестрого); khoan hồng (нестрого); bao dung (нестрого); một cách kẻ cả (свысока); trịch thượng (свысока)
снисходительный
: 4 phrases in 1 subject
General4