DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сме́тливость nstresses
gen. sự sáng ý; thông minh; sáng dạ; tài xoay xòa (находчивость); xoay xở (находчивость); khéo xoay (находчивость); nhanh trí (находчивость); mưu trí (находчивость); đối phó nhạy (находчивость)