DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | surname | to phrases
славный adj.stresses
gen. quang vinh; vẻ vang; lừng lầy; hiền vinh; hiển hách
inf. đáng yêu (хороший); dễ thương (хороший); dễ mến (хороший); khả ái (хороший)
славно adv.
fig. một cách rất tốt; tuyệt trần; tuyệt vời
славный
gen. vinh quang
славный
: 7 phrases in 1 subject
General7