DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
скрещиваться vstresses
gen. chéo nhau; giao nhau; gặp nhau
biol. giao phối; phối nhau
fig. va chạm nhau
скрещивать v
gen. chéo; bắt chéo; làm... giao nhau; làm... chéo nhau
biol. giao phối; lai giống; phối giống