DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb
скисать vstresses
gen. chua ra; hóa chua; trờ thành chua
fig., inf. mất hứng; cụt hứng; nàn chí; rầu rĩ; ủ rủ buồn; đâm ra uể oải
 Russian thesaurus
скисаться v
fig., inf. скисать