DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сгибать vstresses
gen. bẻ cong; uốn cong; gập (складывать); gấp (складывать); xếp (складывать); gập... lại (складывать); gấp... lại (складывать); xếp... lại (складывать)
fig. khuất phục (покорять); làm ngã lòng (покорять); làm thoái chí (покорять); làm sờn lòng (покорять)
сгибаться v
gen. cong lại; uốn cong; bị bẻ cong; gập lại (складываться); gấp lại (складываться); xếp lại (складываться)
fig. khuất phục (покоряться); ngã lòng (покоряться); thoái chí (покоряться); sờn lòng (покоряться)
сгибать
: 1 phrase in 1 subject
General1