DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
свозить vstresses
gen. chở tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chở... đến (в одно место); chở tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chở... xuống (вниз); chở tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở... đi (увозить)
inf. chở (отвозить и привозить обратно, đi chở về)
 Russian thesaurus
своженный prtc.
gen. прил. от сводить; прил. от свозить
свозить
: 1 phrase in 1 subject
General1