| |||
chở tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chở... đến (в одно место); chở tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chở... xuống (вниз); chở tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở... đi (увозить) | |||
chở (отвозить и привозить обратно, đi chở về) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от сводить; прил. от свозить |
свозить : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |