DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
свестись на нетstresses
gen. hoàn toàn mất
fig. mất tất cả ý nghĩa
свести на нет
gen. làm tiêu ma hết cả; làm tiêu tán sạch sành sanh
свести что-л. на нет
gen. làm cho cái gi mất hết; tiêu diệt hết cái gi
свести на нет
fig. làm mất tất cà ý nghĩa