DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective
румяна nstresses
gen. son; phấn hòng; son bôi mặt
румяный adj.
gen. đỏ ửng; đỏ hây hây; hòng hào; đào; vàng rực (с поджаристой корочкой)