| |||
lãnh đạo; chỉ đạo; cầm đầu; hướng dẫn; điều khiển (управлять); điều hành (управлять); quản đốc (управлять); quản lý (управлять); quản trị (управлять); cai quản (управлять) | |||
| |||
tuân theo; làm theo; dựa vào; dựa theo; căn cứ vào |
руководить : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |