DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
родовой adj.stresses
gen. thuộc về dòng họ; gia tộc; thị tộc; thuộc về sinh đẻ
biol. thuộc về giống; chủng; loài; loại
родовой: 10 phrases in 1 subject
General10