DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ремесленник nstresses
gen. người thợ thù công; phó
fig., derog. người làm chiếu lệ; nhà văn xoàng (о плохом писателе); thợ thơ (о плохом писателе)
inf. học viên trường dạy nghề (ученик ремесленного училища)