DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
расшатываться vstresses
gen. bị lung lay; lắc lư; long ra; long mộng
fig. bị suy sút; lỏng lẻo; bị suy yếu (о здоровье); sút kém (о здоровье)
расшатывать v
gen. làm... lung lay (long ra, lắc lư, rung rinh)
fig. làm... suy sút; làm... lỏng lẻo