DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расцепляться vstresses
gen. bị, được tháo ra; gỡ ra
расцеплять v
gen. tháo... (ra); gỡ... (ra); tháo móc... (ra); bị, được tháo ra; gỡ ra
расцепляться
: 2 phrases in 1 subject
General2