растрепать | |
gen. | làm nhàu nát; làm tả tơi |
inf. | làm... xạc xài; làm... xài xạc; làm... lôi thôi; làm... luộm thuộm |
волосы | |
gen. | tóc |
| |||
xạc xài ra; xài xạc ra; trở nên lôi thôi; trờ thành luộm thuộm; rối bù lên (о волосах); bù xù lên (о волосах); trở nên bờm xờm (о волосах); bị nhàu nát (о книге и т.п.); tà tơi ra (о книге и т.п.) | |||
| |||
làm nhàu nát (книгу и т.п.); làm tả tơi (книгу и т.п.) | |||
làm... xạc xài; làm... xài xạc; làm... lôi thôi; làm... luộm thuộm |
растрепать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |