| |||
bị nghiến nát; bị xé nát; bị cắn nát; lôi thôi (растрёпанный); luộm thuộm (растрёпанный); lôi thôi lốc thốc (растрёпанный); luộm thà luộm thuộm (растрёпанный) | |||
đau khố; bị hành hạ; bị đày đọa; bị làm tình làm tội | |||
| |||
cắn tan xác; xé tan xác; nghiến nát; cắn nát; xé nát | |||
làm đau khổ (измучить); làm đau lòng (измучить); hành hạ (измучить); đày đọa (измучить); ngược đãi (измучить); làm tình làm tội (измучить) | |||
làm... lôi thôi (растрепать); làm... luộm thuộm (растрепать); làm... bù xù (растрепать) |
растерзанный : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |