| |||
đến ở (размещаться); cư trú (размещаться); thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ở (размещаться); ở (о животных); định cư (о животных); ở riêng (порознь); ờ cách ly (порознь) | |||
| |||
thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ờ (размещать); cho... cư trú (размещать); thả giống (животных); thả... gây giống (животных); cách ly (порознь); bố trí... ở riêng (порознь) |