DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
распознавать vstresses
gen. nhận thức; nhận ra; nhận rõ; hiểu rõ; nắm được; xác định (определять); phân biệt (различать); nhận ra được (различать)
распознавать: 2 phrases in 1 subject
General2