| |||
trải; trài... ra; giải; giải... ra | |||
| |||
trải ra; giải ra (стлаться); trải rộng (простираться); giải rộng (простираться); trải dài (простираться); giải dài (простираться); chạy dài (простираться); phủ (стлаться); trài ra (стлаться); phủ ra (стлаться) |
разостлать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |