DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разозлиться vstresses
gen. bực tức; tức giận; giận dữ; nồi giận; giận; tức; nổi xung; sôi tiết; phát khùng; điên tiết lên
разозлить v
gen. chọc tức; chọc gan; trêu tức; trêu gan; làm tức giận; làm bực tức; khêu gan; làm... tức giận; làm... nổi giận; làm... giận dữ; làm... nồi xung
разозлиться
: 1 phrase in 1 subject
General1