DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
разодетый adj.stresses
inf. diện ngất; mặc rất đẹp; mặc rất sang; ăn mặc sang trọng; lên khuôn
разодеться v
inf. diện ngất; mặc rất diện (rất đẹp, rất sang); ăn mặc sang trọng; lên khuôn
разодеть v
inf. mặc diện cho...; mặc đẹp cho...; cho mặc đẹp
разодетый
: 2 phrases in 1 subject
General2