DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разнуздать vstresses
gen. tháo hàm thiếc
fig., inf. buông thà; thả lỏng; đề cho... phóng túng; để cho... sống bừa bãi; đề cho... hoang dâm vô độ
разнуздаться v
gen. được tháo hàm thiếc
fig., inf. sống buông thả; sống phóng túng; sống bừa bãi; đâm ra bê tha; hoang dâm vô độ; lộng hành