DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
размять vstresses
gen. nhào nhuyễn; bóp nhuyễn; bóp tơi ra; nghiền nhuyễn
fig., inf. làm giãn xương giãn cốt; làm giãn xương; khởi động
размяться v
gen. nhuyễn ra (делаться мягким); nhừ ra (делаться мягким); mềm ra (делаться мягким); nhũn ra (делаться мягким)
fig., inf. giãn xương giãn cốt; giãn xương; khởi động
размять
: 4 phrases in 1 subject
General4