DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
размягчиться vstresses
gen. mềm ra
fig. mềm lòng đi; dịu đi; động lòng; mủi lòng; xúc động
размягчить v
gen. làm mềm; làm... mềm ra
fig. làm mềm lòng (dịu đi, động lòng, mùi lòng, xúc động)
размягчиться
: 2 phrases in 1 subject
General2