DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
размыв nstresses
gen. sự xói; xói mòn; xói lở; chỗ, nơi bị xói (место); bị xói mòn (место); lở (место)
размыть v
gen. xói; xói mòn; xói lờ
размыв
: 2 phrases in 1 subject
General2