| |||
nhào nhuyễn; bóp nhuyễn; bóp tơi ra; nghiền nhuyễn | |||
làm giãn xương giãn cốt; làm giãn xương; khởi động | |||
| |||
nhuyễn ra (делаться мягким); nhừ ra (делаться мягким); mềm ra (делаться мягким); nhũn ra (делаться мягким) | |||
giãn xương giãn cốt; giãn xương; khởi động |
разминать : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |