| |||
xếp đặt; phân bố; phân phối (распределять); xếp chỗ; thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ở (кого-л. по комнатам); bố trí (войска) | |||
| |||
được xếp đặt (phân bố, phân phối, bố trí); được thu xếp (в каком-л. помещении, xếp đặt, bố trí); có chỗ ở (в каком-л. помещении); ở (в каком-л. помещении); đóng (о войсках, об учреждениях); được bố trí (о войсках, об учреждениях) |
размещать : 2 phrases in 2 subjects |
General | 1 |
Microsoft | 1 |