Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
размазывать
v
stresses
gen.
bôi
;
quệt
;
phết
;
phiết
;
xoa
;
thoa
;
miết
;
bôi... ra
;
bôi trơn
;
làm loang ra
fig., inf.
kể con cà con kê
(растягивать)
;
kể dài dòng
(растягивать, văn tự)
;
viết dông dài
(растягивать)
;
nói dây cà ra dây muống
(растягивать)
размазываться
v
gen.
bôi ra
;
loang ra
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips