Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
размагничивать
v
stresses
gen.
khử từ
;
tiêu từ
;
làm mất từ lực
fig., inf.
làm... mất hứng
;
làm... mất hăng hái
;
làm... nhụt chí
размагничиваться
v
gen.
mất từ lực
;
bị khử từ
fig., inf.
mất hứng
;
mất hăng hái
;
nhụt chí
;
nàn lòng
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips