DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разить vstresses
gen. đánh (ударять); chém (ударять); chặt (ударять)
fig. đánh bại; đánh đồ; đánh quy; đánh gục
inf. sặc mùi (пахнуть); sặc sụa (пахнуть); xông lên (пахнуть); bốc lên (пахнуть)
разить: 1 phrase in 1 subject
General1