| |||
sự phân chia (действие); chia (действие); phân (действие); phần (часть текста); mục (часть текста) | |||
| |||
mục; phân hoạch | |||
| |||
cởi quần áo; cời trần (до пояса); cời truồng (полностью); cời trần truồng (полностью) | |||
| |||
cời quần áo | |||
lột quần áo (грабить); lột (грабить); bóc áo tháo cày (грабить) |
раздел : 20 phrases in 2 subjects |
General | 9 |
Microsoft | 11 |