DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
разговоры nstresses
comp., MS Trò chuyện
inf. điều ong tiếng ve (толки, пересуды); tiếng đòn (толки, пересуды)
разговор n
comp., MS hội thoại; cuộc nói chuyện
разговоры n
inf. điều tiếng (толки, пересуды)
разговор n
gen. cuộc nói chuyện; đàm thoại; hội thoại; đàm luận; đàm đạo; mạn đàm
разговоры: 95 phrases in 1 subject
General95