DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разборчивый adj.stresses
gen. nghiêm khắc (строгий); nghiêm ngặt (строгий); ngặt ngõng (строгий); ngặt (строгий); cầu toàn (требовательный); kén chọn (требовательный); khó tính (привередливый); hay bắt bẻ (привередливый); rõ nét (чёткий); rõ ràng (чёткий); chân phương (чёткий)
разборчивый: 3 phrases in 1 subject
General3