| |||
luồng ánh sáng (светлая полоса); tia sáng (светлая полоса); khe sáng (светлая полоса); khoảng trời hé sáng (в небе); khoảng trống (промежуток); quãng trống (промежуток); khe hờ (промежуток); vạch (на погонах); gạch (на погонах) | |||
bề rộng của cửa | |||
niềm vui; hạnh phúc; hy vọng; triền vọng |
просвет : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |