DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
променять vstresses
gen. đổi... lấy... (обменять); đánh đồi... lấy... (обменять); đồi chác... lấy... (обменять); đồi (предпочесть); đánh đồi (предпочесть); ưa thích hơn (предпочесть); yêu mến hơn (предпочесть)
променять
: 4 phrases in 1 subject
General4