DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пролезть vstresses
gen. chui qua; lòn qua; luồn qua; bò qua; trườn qua; chui vào; lòn vào; luồn vào; lọt vào; bò vào
fig., inf. luồn lọt; xoay xở; cạy cục
 Russian thesaurus
пролезши v
gen. деепр. от пролезть
пролезть: 1 phrase in 1 subject
General1