DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проколоть vstresses
gen. đâm thủng; chọc thủng; xiên thủng; dùi thùng; đột thùng; đục thủng; làm thùng; đâm (колющим оружием)
проколоть
: 2 phrases in 1 subject
General2