DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
прозаический
 прозаический
gen. văn xuôi; tản văn; không thơ mộng; tầm thường; xoàng xỉnh; không có gì đặc biệt
| жанр
 жанр
comp., MS thể loại
| неустойчивого
 неустойчивый
gen. lung lay
| объёма
 объём
gen. thể tích
| тяготеющий
 тяготеть
gen. bị hấp dẫn
| к
 к
gen. đến
хроникальному | сюжету
 сюжет
gen. cốt truyện
| воспроизводящему
 воспроизводить
econ. tái sản xuất
естественное | течение
 течение
gen. chảy
| жизни
 жизнь
gen. cuộc sống
| Лишенный
 лишить
gen. tước. đoạt
| интриги
 интрига
gen. âm mưu
| сюжет
 сюжет
gen. cốt truyện
| сосредоточен
 сосредоточенный
gen. tập trung
| вокруг
 вокруг
gen. chung quanh
| главного
 главное
gen. chính
| героя
 герой
gen. anh hùng
| личность
 личность
gen. nhân cách
| и
 и
gen.
| судьба
 судьба
gen. số phận
| которого
 который
gen. cái nào
| раскрываются
 раскрывать
gen. mờ
| в
 в
gen. vào lúc
| пределах
 предел
gen. giới hạn
| немногих
 немногий
gen. một số
| событий
 событие
comp., MS sự kiện
| эпизодов
 эпизод
gen. việc xảy ra
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
прозаический adj.stresses
gen. bằng văn xuôi; tản văn; không thơ mộng (непоэтичный); tầm thường (непоэтичный); xoàng xỉnh (непоэтичный); không có gì đặc biệt (непоэтичный); không thú vị (скучный); buồn tẻ (скучный); thiết thực (практический); thực tế (практический)
прозаический: 1 phrase in 1 subject
General1