DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
прозаический adj.stresses
gen. bằng văn xuôi; tản văn; không thơ mộng (непоэтичный); tầm thường (непоэтичный); xoàng xỉnh (непоэтичный); không có gì đặc biệt (непоэтичный); không thú vị (скучный); buồn tẻ (скучный); thiết thực (практический); thực tế (практический)
прозаический
: 1 phrase in 1 subject
General1