DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проволочка nstresses
inf. sự tri hoãn; chậm trễ; dềnh dang; dềnh dàng; lề mề; rề rà; câu dầm; ngâm tôm
 Russian thesaurus
проволочка n
dimin. проволока
проволочка: 3 phrases in 1 subject
General3