DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
причисляться vstresses
gen. được liệt vào; được xếp vào; được kê vào
причислять v
gen. cộng thêm... vào (прибавлять); thêm... vào (прибавлять); cộng... vào (прибавлять); bồ sung... vào (назначать); đưa thêm... vào (назначать); bồ nhiệm thêm... vào (назначать); liệt... vào hạng (относить к числу кого-л., чего-л., hàng, loại, số); xếp... vào loại (относить к числу кого-л., чего-л., hạng, hàng, số)
причисляться
: 1 phrase in 1 subject
General1