| |||
cộng thêm... vào (прибавлять); thêm... vào (прибавлять); cộng... vào (прибавлять); bồ sung... vào (назначать); đưa thêm... vào (назначать); bồ nhiệm thêm... vào (назначать); liệt... vào hạng (относить к числу кого-л., чего-л., hàng, loại, số); xếp... vào loại (относить к числу кого-л., чего-л., hạng, hàng, số) | |||
| |||
được liệt vào; được xếp vào; được kê vào |
причислять : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |