DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
причальный adj.stresses
gen. thuộc về bến; bến tàu; bến đò; để cặp bến (для причаливания); cập bến (для причаливания); ghé bến (для причаливания)
причальный
: 2 phrases in 1 subject
General2